Local services and jobs: các tiện ích ở địa phương và công việc.
Local services and jobs: các tiện ích ở địa phương và công việc.
Cluster settlement system: hệ thống định cư theo nhóm.
To settle abroad/in the countryside: Định cư ở nước ngoài/ nông thôn.
Settlement area: khu vực định cư.
Settlement planning: quy hoạch định cư dân.
Building development zoning of settlement: sự phân vùng xây dựng khu định cư.
Illegal immigrants: người nhập cư bất hợp pháp.
Economic migrants: người nhập cư mục đích kinh tế.
Migrant workers: lao động nhập cư (xuất khẩu).
Immigrant community/population: cộng đồng người nhập cư.
Influx of immigrants: dòng người nhập cư (tiêu cực).
First generation immigrant: người nhập cư thế hệ đầu tiên.
Put down roots: định cư lâu dài, gắn bó với một nơi.
Settle down: ổn định cuộc sống.
Economic benefits: lợi ích kinh tế.
Unskilled labour: lao động không có tay nghề.
Skilled labour: lao động có tay nghề.
Boost the economy: thúc đẩy nền kinh tế.
Local services and jobs: các tiện ích ở địa phương và công việc.
Claim benefits/social housing: đòi hỏi về lợi ích và nhu cầu nhà ở xã hội.
Overcrowding/population: bùng nổ dân số.
Bài viết vừa chia sẻ đến bạn Định cư trong tiếng Anh là gì, internally displaced persons là gì, cách sử dụng các cụm từ liên quan đến định cư, nhập cư.
Tham quan tiếng Anh là sightseeing, là hoạt động mà người ta thực hiện để khám phá, tìm hiểu và trải nghiệm địa điểm, khu vực hoặc đối tượng.
Khi tiếp tục hành trình khám phá thế giới và thực hiện ước mơ du lịch của mình, việc làm phong phú từ vựng tiếng Anh, đặc biệt là vốn từ về chủ đề Tham quan là điều vô cùng quan trọng. Đó là lý do tại sao hôm nay học tiếng Anh sẽ cùng bạn khám phá từ vựng tiếng Anh về tham quan, giúp bạn trở thành một nhà du lịch thông thái.
Tham quan được dịch sang tiếng Anh là sightseeing.
Tham quan tiếng Anh là sightseeing, là động từ nói về việc đi tham quan, khám phá, hoặc thưởng ngoạn một địa điểm, địa danh hoặc danh lam thắng cảnh. Đây là hoạt động mà người ta thực hiện để khám phá và tìm hiểu về các địa điểm du lịch, nghệ thuật, văn hóa, lịch sử hoặc thiên nhiên.
Khi tham quan, người ta thường tham gia vào các hoạt động như đi bộ, tham quan bằng xe, tham gia các tour du lịch hoặc tham quan các điểm đến theo nhóm hoặc tự do. Mục đích của việc tham quan có thể là vui chơi, học tập, tận hưởng cảnh đẹp hoặc trải nghiệm văn hóa.
Cách phát âm Từ Sightseeing như sau:
Refugee mang ý nghĩa là người tị nạn, người bị buộc phải rời xa khỏi đất nước mình vì bị ngược đãi (vì lý do chủng tộc, tôn giáo, quốc tịch, quan điểm chính trị), chiến tranh hoặc bạo lực.
Những người được xác nhận là refugee sẽ được hưởng những quyền lợi, bảo vệ theo luật pháp quốc tế.
Ex: We could settle in another country as refugees. (Chúng tôi có thể định cư ở một quốc gia khác với tư cách là người tị nạn).
Ex: Thousands of refugees have fled the area. (Hàng nghìn người tị nạn đã chạy khỏi khu vực này).
Ex: Refugees began returning to their homeland after years of political unrest and war. (Những người tị nạn bắt đầu trở về quê hương sau nhiều năm bất ổn chính trị và chiến tranh).
Migrant thường được sử dụng thay thế Refugee, nhưng sự khác biệt từ này mang ý nghĩa là người di cư, di chuyển từ nơi này đến nơi khác với mục đích là tìm một công việc để sống ổn định.
Immigrant là những từ chỉ hành động nhập cư, tức đến một nước nào đó để sinh sống hẳn ở đó.
Ex: His family immigrated to Canada shortly after the war started, and has lived here ever since. (Gia đình anh ấy đã nhập cư đến Canada ngay sau khi chiến tranh bắt đầu, và đã sống ở đây kể từ đó).
Ex: There are many illegal immigrants in the United States and Canada. (Có nhiều người nhập cư bất hợp pháp ở Mỹ và Canada).
Ex: Many of the immigrants have married with the island's original inhabitants. (Nhiều người nhập cư đã kết hôn với cư dân nguyên thủy hòn đảo).
Emigrate là từ mang nghĩa là di trú. Nếu một người nào đó rời đất nước mình để đến sinh sống luôn ở một nước khác, thì người đó đã di cư.
Emigrant đơn thuần là phiên bản cũ hơn immigrant và đang ngày càng ít được sử dụng trong ngôn ngữ hằng ngày.
Ex: She received permission to emigrate to Australia. (Cô ấy đã nhận được phép di cư đến Úc).
Ex: Famine and emigration made Congo the most depopulated region in Africa. (Nạn đói và sự di cư đã làm cho Congo trở thành khu vực thưa thớt dân cư nhất ở châu Âu).
Ex: Thousand of emigrants boarded ships for South Korea. (Hàng ngàn người di cư đã lên những con tàu để đi Hàn Quốc).
Asylum seeker là người xin tị nạn buộc phải rời đất nước vì bị đàn áp lý do chủng tộc, tôn giáo, quốc tịch… Những người này sẽ nộp đơn xét duyệt để được công nhận là người tị nạn. Từ đó có thể được hưởng các quyền lợi và bảo vệ như Refugee.
Displaced person là người di dời, người bị trục xuất hoặc hoặc buộc phải chạy trốn khỏi quốc gia hoặc nơi cư trú bởi các lực lượng hoặc hậu quả chiến tranh.
Thường từ này sẽ thay thế Refugee, asylum seeker trong nhiều ngữ cảnh.
Internally displaced persons: Những người bị thay đổi nơi sinh sống trong nước.
Mang ý nghĩa là người nước ngoài có thể sống một thời gian ở nước ngoài, hoặc từ bỏ hoàn toàn quyền công dân họ ở một quốc gia để chuyển sang một quốc gia khác.
Họ sử dụng trình độ và ưu thế tiếng Anh để tìm kiếm cơ hội sống tốt hơn ở các điểm đến.
Illegal immigrants: người nhập cư bất hợp pháp.
Economic migrants: người nhập cư mục đích kinh tế.
Migrant workers: lao động nhập cư (xuất khẩu).
Immigrant community/population: cộng đồng người nhập cư.
Influx of immigrants: dòng người nhập cư (tiêu cực).
First generation immigrant: người nhập cư thế hệ đầu tiên.
Put down roots: định cư lâu dài, gắn bó với một nơi.
Settle down: ổn định cuộc sống.
Ngày đăng: 27/05/2024 / Ngày cập nhật: 16/10/2024 - Lượt xem : 1378
Hiện nay, nhiều công dân có mong muốn làm việc, sinh sống lâu dài tại những quốc gia có điều kiện sống tốt và chất lượng giáo dục cao, vì vậy, việc nhập cư hay định cư không còn xa lạ. Nhưng bạn đã biết những từ vựng tiếng anh liên quan đến việc định cư, di cư hay tị nạn là gì không? Trong bài viết dưới đây, Máy Thông Dịch . Com sẽ chia sẻ cho bạn Định cư tiếng Anh là gì? Cách sử dụng những cụm từ liên quan đến định cư và nhập cư.
Định cư trong tiếng Anh: Settle /ˈsɛt.l̩/ - là một thuật ngữ chỉ một cộng đồng hay một người sinh sống lâu dài ở một khu vực nào đó, không có ý định chuyển đến một nơi nào khác.
Dưới đây là một số cụm từ thường được sử dụng cùng với tham quan trong tiếng Anh:
Ngày đăng: 27/05/2024 / Ngày cập nhật: 16/10/2024 - Lượt xem : 1382
Hiện nay, nhiều công dân có mong muốn làm việc, sinh sống lâu dài tại những quốc gia có điều kiện sống tốt và chất lượng giáo dục cao, vì vậy, việc nhập cư hay định cư không còn xa lạ. Nhưng bạn đã biết những từ vựng tiếng anh liên quan đến việc định cư, di cư hay tị nạn là gì không? Trong bài viết dưới đây, Máy Thông Dịch . Com sẽ chia sẻ cho bạn Định cư tiếng Anh là gì? Cách sử dụng những cụm từ liên quan đến định cư và nhập cư.
Định cư trong tiếng Anh: Settle /ˈsɛt.l̩/ - là một thuật ngữ chỉ một cộng đồng hay một người sinh sống lâu dài ở một khu vực nào đó, không có ý định chuyển đến một nơi nào khác.
Economic benefits: lợi ích kinh tế.
Unskilled labour: lao động không có tay nghề.
Skilled labour: lao động có tay nghề.
Boost the economy: thúc đẩy nền kinh tế.
John: How was your sightseeing trip in London?
Sarah: It was amazing! I visited Big Ben, the Tower of London, and Buckingham Palace.
John: Did you take a sightseeing tour?
Sarah: Yes, I joined a guided tour on a double-decker bus.
John: Did you have a sightseeing itinerary?
Sarah: I had a rough plan but left some time for exploring on my own.
John: Did you have a sightseeing guide?
Sarah: Yes, the guide shared interesting facts about the places we visited.
John: Did you buy any souvenirs?
Sarah: Yes, I got some keychains and postcards. They'll remind me of the trip.
John: Chuyến tham quan của bạn ở London thế nào?
Sarah: Tuyệt vời, John! Tôi đã đi tham quan Big Ben, Tháp London và Cung điện Buckingham.
John: Bạn có tham gia chuyến tham quan không?
Sarah: Đúng vậy. Tôi đã tham gia một chuyến tham quan có hướng dẫn viên trên xe buýt hai tầng.
John: Bạn có lịch trình tham quan không?
Sarah: Tôi có một kế hoạch tương đối nhưng cũng để thời gian tự do khám phá.
John: Bạn có hướng dẫn viên tham quan không?
Sarah: Có, hướng dẫn viên đã chia sẻ những thông tin thú vị về những địa điểm chúng tôi tham quan.
John: Bạn đã mua đồ lưu niệm không?
Sarah: Có, tôi đã mua một số chìa khóa và bưu thiếp làm đồ lưu niệm. Chúng sẽ nhắc tôi về những khoảnh khắc tuyệt vời tại London.
Bài chia sẻ trên đây của hoctienganhnhanh.vn đã mang đến cho bạn những kiến thức hữu ích và đầy thú vị. Hãy cùng nhau lan tỏa tình yêu du lịch và trau dồi vốn từ vựng của mình, để mỗi chuyến đi trở thành một trải nghiệm tuyệt vời và không thể quên! Với vốn từ mới này, bạn sẽ có khả năng giao tiếp một cách tự tin với người địa phương, hiểu rõ hơn về nền văn hóa địa phương và tận hưởng mọi khoảnh khắc trong chuyến đi của mình.